Biến tần Mitsubishi FR-CS84 Freqrol: Giải pháp Điều khiển Động cơ Nhỏ gọn và Hiệu quả
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam – Biến tần Mitsubishi FR-CS84, thuộc dòng Freqrol-CS80, là một giải pháp điều khiển động cơ xoay chiều (AC) hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất vượt trội và hàng loạt tính năng thông minh, FR-CS84 mang đến sự linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và độ tin cậy cao cho các hệ thống máy móc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ BẢNG GIÁ
Models | Công suất | Dòng ra định mức | Điện áp vào/ra | Giá bán VNĐ | |
KW | HP | ||||
FR-CS82S-025-60 | 0.4 | 0.5 | 2.5A | 1 Pha -> 3 Pha 220V | 2,412,000 |
FR-CS82S-042-60 | 0.75 | 1 | 4.2A | 1 Pha -> 3 Pha 220V | 2,688,000 |
FR-CS82S-070-60 | 1.5 | 2 | 7A | 1 Pha -> 3 Pha 220V | 3,444,000 |
FR-CS82S-100-60 | 2.2 | 3 | 10A | 1 Pha -> 3 Pha 220V | 3,888,000 |
FR-CS84-012-60 | 0.4 | 0.5 | 1.2A | 3 Pha 380V | 3,048,000 |
FR-CS84-022-60 | 0.75 | 1 | 2.2A | 3 Pha 380V | 3,144,000 |
FR-CS84-036-60 | 1.5 | 2 | 3.6A | 3 Pha 380V | 3,537,000 |
FR-CS84-050-60 | 2.2 | 3 | 5A | 3 Pha 380V | 3,799,000 |
FR-CS84-080-60 | 3.7 | 5 | 8A | 3 Pha 380V | 4,350,000 |
FR-CS84-120-60 | 5.5 | 7.5 | 12A | 3 Pha 380V | 5,621,000 |
FR-CS84-160-60 | 7.5 | 10 | 16A | 3 Pha 380V | 6,392,000 |
FR-CS84-230-60 | 11 | 15 | 23A | 3 Pha 380V | 8,023,000 |
FR-CS84-295-60 | 15 | 20 | 29.5A | 3 Pha 380V | 9,851,000 |
KÍCH THƯỚC
SƠ ĐỒ ĐẤU NỐI
Đặc điểm Nổi bật Biến tần Mitsubishi FR-CS84
Biến tần FR-CS84 được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, mang lại những lợi ích thiết thực cho người sử dụng:
- Thiết kế Siêu nhỏ gọn: Nhờ vào thiết kế tản nhiệt tối ưu, FR-CS84 có kích thước cực kỳ nhỏ gọn, cho phép lắp đặt cạnh nhau (side-by-side) trong không gian tủ điện hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích đáng kể.
- Hiệu suất Mạnh mẽ: Với phương pháp điều khiển véc-tơ từ thông đa dụng (General-purpose magnetic flux vector control), biến tần có khả năng tạo ra mô-men xoắn khởi động cao, lên đến 150% tại 1Hz, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi lực khởi động lớn.
- Tiết kiệm Năng lượng: Chức năng điều khiển tối ưu kích từ (Optimum excitation control) giúp động cơ hoạt động với hiệu suất cao nhất, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Vận hành Đơn giản: Bảng điều khiển tích hợp (FR-LU08) với màn hình LED 4 chữ số và núm xoay giúp việc cài đặt và giám sát thông số trở nên nhanh chóng và trực quan.
- Độ tin cậy Cao: Biến tần được trang bị nhiều chức năng bảo vệ động cơ và bản thân thiết bị khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt và mất pha, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và ổn định.
- Kết nối Linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485 hỗ trợ giao thức Modbus-RTU, cho phép dễ dàng kết nối và điều khiển trong các hệ thống mạng công nghiệp.
Dải sản phẩm Biến tần FR-CS84 (3 Pha 380-480V)
Dòng FR-CS84 cung cấp một dải công suất rộng, phù hợp với nhiều loại động cơ khác nhau:
Thông số Kỹ thuật Chi tiết Biến tần Mitsubishi FR-CS84
- Điện áp ngõ vào: 3 pha 380–480V AC, 50/60 Hz
- Dải tần số ngõ ra: 0.2 đến 400 Hz
- Khả năng quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 0.5 giây
- Phương pháp điều khiển: Điều khiển Soft-PWM, điều khiển PWM tần số sóng mang cao (chọn lựa giữa V/F, véc-tơ từ thông đa dụng, tối ưu kích từ)
- Ngõ vào Analog: 2 ngõ vào (0-10V, 0-5V, 4-20mA)
- Ngõ vào Digital: 5 ngõ vào số
- Ngõ ra Digital: 1 ngõ ra transistor (cực thu hở)
- Cấp bảo vệ: IP20
- Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn toàn cầu.
Ứng dụng Thực tiễn Biến tần Mitsubishi FR-CS84
Với sự linh hoạt và hiệu suất cao, biến tần Mitsubishi FR-CS84 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Bơm và Quạt: Điều khiển tốc độ để điều chỉnh lưu lượng, áp suất, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Băng tải: Vận hành êm ái, điều chỉnh tốc độ linh hoạt, đáp ứng yêu cầu của dây chuyền sản xuất.
- Máy đóng gói: Điều khiển chính xác tốc độ và mô-men, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Máy công cụ đơn giản: Cải thiện khả năng điều khiển cho các máy tiện, máy phay cỡ nhỏ.
- Máy khuấy, máy trộn: Đảm bảo mô-men khởi động lớn và vận hành ổn định.
Hướng dẫn Lắp đặt và Vận hành Cơ bản Biến tần Mitsubishi FR-CS84
Lắp đặt:
- Kiểm tra môi trường: Đảm bảo biến tần được lắp đặt trong môi trường khô ráo, thoáng mát, không có bụi bẩn và khí ăn mòn.
- Lắp đặt: Gắn biến tần chắc chắn lên bề mặt không cháy trong tủ điện theo phương thẳng đứng để đảm bảo hiệu quả tản nhiệt.
- Đấu dây:
- Mạch chính: Nối nguồn điện 3 pha vào các cọc R, S, T. Nối động cơ vào các cọc U, V, W.
- Mạch điều khiển: Đấu nối các tín hiệu điều khiển (chạy/dừng, chọn tốc độ) và tín hiệu analog (biến trở, cảm biến) vào các terminal điều khiển theo sơ đồ hướng dẫn.
Vận hành:
- Chạy/Dừng tại chỗ (Chế độ PU): Sử dụng các nút trên bảng điều khiển. Nhấn
PU/EXT
để chuyển sang chế độ PU, dùng núm xoay để cài đặt tần số mong muốn, sau đó nhấnRUN
để khởi động vàSTOP/RESET
để dừng. - Điều khiển từ bên ngoài (Chế độ EXT): Cho phép điều khiển qua các công tắc và biến trở bên ngoài. Cần cài đặt thông số để chọn chế độ vận hành và nguồn tín hiệu tần số phù hợp.
Xử lý Sự cố Thường gặp Biến tần Mitsubishi FR-CS84
Biến tần Mitsubishi FR-CS84 hiển thị các mã lỗi trên màn hình khi có sự cố. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục:
- E.OC1, E.OC2, E.OC3 (Quá dòng):
- Nguyên nhân: Tăng tốc quá nhanh, tải quá nặng, kẹt cơ khí.
- Khắc phục: Tăng thời gian tăng tốc (Pr.7), kiểm tra tải và phần cơ khí của máy.
- E.OV1, E.OV2, E.OV3 (Quá áp):
- Nguyên nhân: Giảm tốc quá nhanh, tải có quán tính lớn.
- Khắc phục: Tăng thời gian giảm tốc (Pr.8), xem xét lắp thêm điện trở xả.
- E.THT, E.THM (Quá tải):
- Nguyên nhân: Động cơ hoạt động liên tục với tải nặng, dòng điện vượt mức định mức.
- Khắc phục: Kiểm tra lại tải, kiểm tra thông số cài đặt rơ-le nhiệt điện tử (Pr.9).
- E.UVT (Thấp áp):
- Nguyên nhân: Điện áp nguồn cung cấp không ổn định, bị sụt áp.
- Khắc phục: Kiểm tra lại nguồn điện, đảm bảo điện áp nằm trong dải cho phép.
Với những tính năng ưu việt và thiết kế thông minh, biến tần Mitsubishi FR-CS84 Freqrol là sự lựa chọn tối ưu cho các bài toán điều khiển động cơ trong công nghiệp hiện đại, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm chi phí vận hành.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.