Đài phun nước tiếng Anh là gì?

Đài phun nước tiếng Anh là fountain.

Đài phun nước trong tiếng Anh là gì
Đài phun nước trong tiếng Anh là gì

Đài phun nước tiếng Anh là fountain. Khi học tiếng Anh, bạn sẽ gặp rất nhiều từ vựng liên quan đến fountain. Đài phun nước tiếng Anh thường xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc và cảnh quan. Các từ như “water,” “spray,” và “jet” cũng liên quan đến đài phun nước tiếng Anh. Đài phun nước tiếng Anh có thể được miêu tả dưới nhiều hình thức khác nhau, từ đài phun nghệ thuật đến đài phun công cộng. Nếu bạn tìm kiếm thông tin về đài phun nước, bạn sẽ thấy rằng fountain là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Đài phun nước tiếng Anh có thể là một phần của các khu vườn, quảng trường hoặc các công trình công cộng. Các từ như “basin” hay “tier” cũng được sử dụng để miêu tả các bộ phận của đài phun nước tiếng Anh. Học cách sử dụng từ “fountain” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và kiến trúc trong tiếng Anh. Đài phun nước tiếng Anh còn có thể được mô tả qua các tính từ như “beautiful,” “elegant,” và “grand” để thể hiện vẻ đẹp của chúng.

 

KHÁI NIỆM ĐÀI PHUN NƯỚC TRONG TIẾNG ANH ĐƯỢC HÌNH THÀNH KHI NÀO

 

Khái niệm “đài phun nước tiếng Anh, hay fountain, đã được hình thành từ lâu và có nguồn gốc từ thời cổ đại. Từ “fountain” xuất phát từ tiếng Latin “fontanus,” có nghĩa là “một nguồn nước” hoặc “suối.” Các đài phun nước đầu tiên được xây dựng bởi các nền văn minh cổ đại như người La Mã và Hy Lạp, nơi chúng không chỉ có vai trò cung cấp nước mà còn là các công trình nghệ thuật, biểu tượng của sự phồn vinh và quyền lực.

Trong tiếng Anh, thuật ngữ fountain đã xuất hiện từ thế kỷ 14, nhưng việc sử dụng từ này phổ biến hơn vào thế kỷ 16 khi các đài phun nước nghệ thuật bắt đầu xuất hiện trong các khuôn viên vườn, cung điện, và quảng trường tại châu Âu, đặc biệt là trong thời kỳ Phục Hưng.

Vì vậy, khái niệm “đài phun nước” trong tiếng Anh đã hình thành từ rất sớm, nhưng chỉ đến khi các công trình kiến trúc và nghệ thuật phát triển mạnh mẽ, nó mới trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và xã hội.

 

CÁC TỪ KHOÁ LIÊN QUAN ĐẾN FOUNTAIN TRONG TIẾNG ANH

Các từ liên quan đến đài phun nước tiếng Anh là fountain có thể bao gồm:

  1. Water (nước) – Thành phần chính của đài phun nước.
  2. Stream (suối) – Một dòng nước nhỏ, có thể liên quan đến nguồn nước của đài phun.
  3. Spray (phun) – Dòng nước bắn ra từ đài phun.
  4. Jet (tia nước) – Dòng nước phun ra mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các đài phun nước lớn.
  5. Basin (bồn, chậu) – Khu vực chứa nước trong đài phun.
  6. Splash (văng, bắn tung tóe) – Âm thanh hoặc hành động của nước bắn ra từ đài phun.
  7. Waterfall (thác nước) – Một loại đài phun nước đặc biệt, nơi nước chảy từ độ cao xuống.
  8. Cistern (bể chứa nước) – Bể chứa nước có thể dùng để cung cấp cho đài phun.
  9. Ornamental (nghệ thuật, trang trí) – Từ dùng để miêu tả đài phun nước mang tính trang trí.
  10. Rill (kênh nước nhỏ) – Một dòng nước nhỏ, có thể dẫn đến đài phun.
  11. Tiers (tầng) – Các tầng bậc trong đài phun nước nhiều tầng.
  12. Fountainhead (nguồn nước) – Nguồn gốc hoặc nơi bắt đầu của một đài phun nước.
  13. Reflecting pool (hồ phản chiếu) – Một loại đài phun nước trang trí với bề mặt phẳng để phản chiếu hình ảnh.
  14. Fountain pen (bút mực) – Từ này mặc dù không liên quan trực tiếp đến đài phun nước, nhưng vẫn dùng “fountain” trong ngữ cảnh khác (bút mực có hệ thống mực chảy giống như dòng nước trong đài phun).
  15. Geyser (suối phun) – Một loại đài phun nước tự nhiên, nơi nước phun lên từ dưới lòng đất.

 

CÙNG THAM KHẢO MỘT SỐ MẪU PHUN NƯỚC VỚI CÁC LOẠI HỒ HÌNH DẠNG KHÁC NHAU:

Các đài phun nước nghệ thuật cho hồ cảnh quan được Hải Đăng thiết kế và thi công lắp đặt bằng công nghệ và chất lượng cao nhất, giá thành cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi lâu dài, chu đáo

Đài phun nước bằng đá đẹp như xử sở thần tiên

Đài phun nước bằng đá

Đài phun nước bằng đá 2 tầng

 

 

Đánh giá bài viết